--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
so đo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
so đo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: so đo
+
Compare the advantages and disadvantaes (of something)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "so đo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"so đo"
:
sổ kho
sơ cảo
sơ hở
sơ sơ
sờ sờ
sờ sợ
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
so đo
:
Compare the advantages and disadvantaes (of something)
+
clinical anatomy
:
giải phẫu lâm sàng.
+
banjo
:
(âm nhạc) đàn banjô
+
khởi nguyên
:
Rise, orgin, beginningKhởi nguyên của vũ trụThe origin of the universe